Có 2 kết quả:
望風而逃 wàng fēng ér táo ㄨㄤˋ ㄈㄥ ㄦˊ ㄊㄠˊ • 望风而逃 wàng fēng ér táo ㄨㄤˋ ㄈㄥ ㄦˊ ㄊㄠˊ
wàng fēng ér táo ㄨㄤˋ ㄈㄥ ㄦˊ ㄊㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to flee at the mere sight of (idiom)
Bình luận 0
wàng fēng ér táo ㄨㄤˋ ㄈㄥ ㄦˊ ㄊㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to flee at the mere sight of (idiom)
Bình luận 0